Quyền quyết định là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Quyền quyết định là khả năng cá nhân hoặc tập thể tự lựa chọn hành động dựa trên hiểu biết, giá trị và mục tiêu mà không bị ép buộc từ bên ngoài. Khái niệm này phản ánh mức độ tự chủ và kiểm soát hành vi, có nền tảng trong đạo đức, pháp lý và thần kinh học nhận thức.

Định nghĩa quyền quyết định

Quyền quyết định (decision-making autonomy) là năng lực và quyền pháp lý hoặc đạo đức để một cá nhân hay tập thể tự do lựa chọn phương án hành động dựa trên thông tin hiện có, giá trị riêng và điều kiện thực tế, không chịu sự ép buộc từ bên ngoài. Trong tâm lý học, đây được xem là một biểu hiện của quyền tự chủ cá nhân, gắn liền với năng lực kiểm soát hành vi và thể hiện bản sắc cá nhân qua hành động có mục tiêu rõ ràng.

Quyền quyết định không chỉ tồn tại trong các tình huống đơn lẻ mà là nền tảng cấu thành hành vi xã hội, đặc biệt trong các hệ thống liên quan đến sức khỏe, giáo dục, luật pháp và đạo đức học. Trong các lĩnh vực này, quyền quyết định được xem là điều kiện tiên quyết cho sự tham gia có ý nghĩa của con người, từ việc lựa chọn điều trị y tế đến các quyết định nghề nghiệp hoặc chính trị. Việc tôn trọng quyền này được coi là nguyên tắc đạo đức trung tâm trong các mô hình dịch vụ lấy con người làm trung tâm.

Theo nghiên cứu tại NCBI, quyền quyết định trong y học không chỉ mang tính pháp lý mà còn là một khía cạnh chức năng phản ánh mối quan hệ giữa người bệnh và chuyên gia. Nó yêu cầu người bệnh có năng lực hiểu biết, khả năng đánh giá các lựa chọn, và có quyền từ chối hoặc đồng thuận một cách có hiểu biết (informed consent).

Các cấp độ và dạng thức của quyền quyết định

Quyền quyết định có thể được phân chia theo nhiều chiều kích như mức độ (cá nhân, tập thể), phạm vi (y tế, hành chính, giáo dục), hoặc tính chất (trực tiếp, gián tiếp). Việc phân biệt rõ các dạng thức này giúp làm sáng tỏ mối quan hệ giữa quyền tự quyết và các yếu tố như trách nhiệm, sự ủy quyền và cấu trúc quyền lực trong hệ thống xã hội.

Các dạng phổ biến của quyền quyết định bao gồm:

  • Quyết định độc lập: Cá nhân hoặc chủ thể có toàn quyền lựa chọn mà không cần thông qua người khác.
  • Quyết định đồng thuận: Các bên liên quan cùng tham gia, đưa ra giải pháp thống nhất.
  • Ủy quyền quyết định: Cá nhân chuyển giao toàn bộ hoặc một phần quyền quyết định cho người đại diện hợp pháp.

Khả năng thực thi quyền quyết định phụ thuộc vào bối cảnh văn hóa, pháp luật và thể chế xã hội. Ví dụ, một bệnh nhân trong hệ thống y tế lấy bệnh nhân làm trung tâm có thể tự chọn phương án điều trị nếu được cung cấp đầy đủ thông tin và có đủ năng lực nhận thức. Trong khi đó, ở một số môi trường chuyên chế, quyết định thường mang tính áp đặt từ trên xuống.

Bảng phân loại sau đây minh họa sự phân tầng của quyền quyết định theo phạm vi và mức độ tự chủ:

Phạm viVí dụMức độ tự chủ
Y tếBệnh nhân chọn từ chối hóa trịCao
Giáo dụcHọc sinh chọn môn học hoặc ngành họcTrung bình đến cao
Công việcNhân viên tự quyết thời gian làm việc linh hoạtTrung bình
Hành chínhNgười dân tham gia quyết định ngân sách địa phươngThấp đến trung bình

Nền tảng đạo đức và pháp lý của quyền quyết định

Quyền quyết định là một phần thiết yếu trong nguyên tắc tự chủ (autonomy) – một trong bốn trụ cột của đạo đức sinh học hiện đại, cùng với thiện chí (beneficence), không gây hại (non-maleficence) và công bằng (justice). Nguyên tắc này quy định rằng cá nhân có quyền đưa ra lựa chọn liên quan đến cơ thể, đời sống, niềm tin và hành vi của họ, miễn là lựa chọn đó không gây hại cho người khác hoặc vi phạm luật pháp.

Trong luật pháp, quyền quyết định được thể chế hóa qua các bộ luật dân sự, hình sự và hành chính. Chẳng hạn, luật chăm sóc sức khỏe ở nhiều quốc gia yêu cầu phải có sự đồng thuận rõ ràng, tự nguyện và có hiểu biết từ bệnh nhân trước khi thực hiện bất kỳ thủ thuật hay can thiệp y tế nào. Tương tự, trong lĩnh vực giáo dục, học sinh và phụ huynh có quyền tham gia quyết định nội dung học tập, chương trình cá nhân hóa hoặc lựa chọn hình thức đào tạo.

Trong các tình huống đặc biệt, như trẻ vị thành niên, người mất năng lực hành vi hoặc trường hợp khẩn cấp, quyền quyết định có thể bị hạn chế và chuyển giao cho người giám hộ hoặc đại diện pháp lý. Đây là một điểm then chốt trong tranh luận đạo đức, nơi quyền cá nhân phải được cân bằng với an toàn cộng đồng và lợi ích xã hội chung.

Quyền quyết định và khoa học thần kinh hành vi

Các phát hiện từ khoa học thần kinh nhận thức và hành vi cho thấy quyền quyết định không chỉ là khái niệm pháp lý hay đạo đức, mà còn là biểu hiện của một tiến trình nhận thức – cảm xúc phức tạp diễn ra trong não bộ. Vùng vỏ não trước trán (prefrontal cortex) giữ vai trò chủ đạo trong việc lập kế hoạch, điều hành hành vi, ức chế xung động và cân nhắc hậu quả lâu dài của lựa chọn.

Nghiên cứu hình ảnh học cho thấy, khi cá nhân được tự đưa ra quyết định, vùng vỏ não trán giữa và vân não (striatum) hoạt động mạnh hơn, phản ánh cảm giác kiểm soát và phần thưởng nội tại. Điều này củng cố mô hình "lý thuyết tự quyết" (self-determination theory), vốn xem tự chủ là một trong ba nhu cầu tâm lý cơ bản bên cạnh năng lực (competence) và kết nối xã hội (relatedness). Mức độ quyền quyết định cao thường dẫn đến sự hài lòng cao hơn, hiệu suất tốt hơn và động lực bền vững hơn.

Yếu tố ảnh hưởng đến quyền quyết định

Quyền quyết định không tồn tại độc lập mà bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố liên quan đến năng lực nhận thức, điều kiện xã hội, văn hóa, và bối cảnh pháp lý. Một trong những yếu tố then chốt là năng lực quyết định (decision-making capacity), bao gồm khả năng hiểu thông tin liên quan, đánh giá hậu quả, lý luận hợp lý và thể hiện lựa chọn một cách rõ ràng. Sự thiếu hụt về nhận thức, chẳng hạn trong các trường hợp sa sút trí tuệ, loạn thần hoặc rối loạn phát triển thần kinh, có thể làm suy giảm quyền quyết định cá nhân.

Yếu tố xã hội – văn hóa cũng có ảnh hưởng đáng kể. Trong các xã hội cá nhân chủ nghĩa như Hoa Kỳ hoặc Tây Âu, quyền quyết định cá nhân được đề cao và xem là biểu hiện của phẩm giá con người. Ngược lại, ở các xã hội tập thể như Đông Á, quyền quyết định thường chịu ảnh hưởng của cấu trúc gia đình, vai trò cộng đồng và quy phạm văn hóa, dẫn đến mô hình “quyết định tập thể” hoặc ủy thác quyết định cho người có uy tín. Theo nghiên cứu tại NCBI, sự khác biệt này tạo nên cách tiếp cận khác nhau trong y học, giáo dục và pháp lý giữa các vùng văn hóa.

Các yếu tố giới tính, tầng lớp xã hội và tình trạng kinh tế cũng đóng vai trò quyết định mức độ thực thi quyền lựa chọn. Phụ nữ, người nghèo và các nhóm thiểu số thường đối diện với các rào cản trong việc tiếp cận thông tin, thể hiện ý kiến và được công nhận trong quá trình ra quyết định. Do đó, công bằng trong thực thi quyền quyết định là một thách thức chính sách quan trọng ở cả cấp độ quốc gia lẫn toàn cầu.

Quyền quyết định trong chăm sóc sức khỏe

Trong y học hiện đại, quyền quyết định của bệnh nhân đã chuyển từ mô hình y học gia trưởng sang mô hình đồng thuận sau hiểu biết (informed consent). Người bệnh không còn là đối tượng thụ động tiếp nhận chỉ định của bác sĩ, mà là chủ thể tham gia chủ động trong quyết định điều trị. Điều này đòi hỏi các chuyên gia y tế cung cấp đầy đủ thông tin, giải thích rõ ràng và đảm bảo người bệnh có khả năng hiểu để đưa ra lựa chọn phù hợp với giá trị cá nhân.

Các nguyên tắc cơ bản của quyền quyết định trong y học bao gồm:

  • Minh bạch thông tin: cung cấp thông tin chính xác, dễ hiểu về chẩn đoán, điều trị và tiên lượng
  • Tôn trọng lựa chọn: chấp nhận quyết định cá nhân, kể cả khi không phù hợp với khuyến cáo
  • Không ép buộc: tránh mọi hình thức ép buộc, đe dọa hoặc thao túng

Một số lĩnh vực đặc biệt như chăm sóc cuối đời, quyền từ chối điều trị, hoặc lựa chọn kết thúc sự sống nhân đạo (euthanasia) đặt ra những thách thức lớn về đạo đức và pháp lý trong việc thực thi quyền quyết định. Các quốc gia có cách tiếp cận khác nhau: một số cho phép quyền lựa chọn kết thúc sự sống theo điều kiện nghiêm ngặt, trong khi số khác cấm hoàn toàn.

Quyền quyết định trong giáo dục và phát triển cá nhân

Trong lĩnh vực giáo dục, quyền quyết định thể hiện qua việc học sinh, sinh viên và phụ huynh được tham gia vào quá trình thiết kế và điều chỉnh chương trình học, lựa chọn phương pháp học tập, và phản hồi chính sách giáo dục. Mô hình giáo dục lấy người học làm trung tâm (learner-centered) xem quyền lựa chọn của người học là nền tảng để hình thành năng lực tự chủ, tư duy phản biện và tinh thần trách nhiệm.

Trẻ em và thanh thiếu niên có khả năng ra quyết định phù hợp với độ tuổi được chứng minh là phát triển tốt hơn về mặt tâm lý – xã hội, có khả năng chống lại áp lực đồng lứa, và thể hiện sự kiên định với mục tiêu cá nhân. Trong khi đó, môi trường giáo dục kiểm soát quá mức, thiếu cơ hội lựa chọn, thường dẫn đến hành vi thụ động, thiếu sáng tạo và lệ thuộc vào chỉ đạo.

Ví dụ thực tiễn cho thấy rằng học sinh được quyền lựa chọn đề tài nghiên cứu, phương pháp học, và được góp ý chương trình học có động lực học tập cao hơn và đạt thành tích tốt hơn so với nhóm học sinh học theo chương trình áp đặt hoàn toàn.

Ứng dụng quyền quyết định trong quản trị và chính sách

Trong quản trị tổ chức và chính sách công, quyền quyết định của các bên liên quan được thể hiện thông qua các mô hình quản trị minh bạch, dân chủ hóa ra quyết định và phân quyền trách nhiệm. Việc công khai hóa quy trình, minh bạch thông tin và đảm bảo sự tham gia đầy đủ của người dân, nhân viên hoặc người học là điều kiện tiên quyết để xây dựng lòng tin và cam kết dài hạn.

Các công cụ như bỏ phiếu, thăm dò ý kiến, hội nghị tham vấn và ngân sách cộng đồng giúp mở rộng quyền quyết định từ cấp hành chính xuống cấp cơ sở. Từ đó, quyền quyết định không còn là đặc quyền của một số ít người lãnh đạo mà trở thành chức năng phổ quát của toàn hệ thống. Điều này đặc biệt có giá trị trong quản lý y tế cộng đồng, giáo dục phổ cập và lập pháp hướng đến công bằng xã hội.

Trong tổ chức, các nghiên cứu cho thấy khi nhân viên có quyền tham gia ra quyết định, họ có xu hướng gắn bó lâu dài, cảm thấy có giá trị, và đóng góp nhiều hơn. Tương tự, khi cộng đồng địa phương được trao quyền quyết định trong các dự án phát triển, tỷ lệ thành công và tính bền vững của dự án tăng đáng kể.

Kết luận

Quyền quyết định là biểu hiện sâu sắc của tự do cá nhân và nền tảng của xã hội dân chủ, nhân văn. Nó là kết quả của sự phối hợp giữa năng lực nhận thức, môi trường xã hội, cấu trúc chính trị và hệ giá trị văn hóa. Để quyền quyết định thực sự được thực thi, cần một hệ thống hỗ trợ toàn diện từ pháp luật, giáo dục đến y tế và chính sách công. Bảo vệ và mở rộng quyền quyết định không chỉ là mục tiêu của tiến bộ xã hội mà còn là điều kiện để phát triển con người toàn diện.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề quyền quyết định:

Hướng tới một lý thuyết dựa trên tri thức về doanh nghiệp Dịch bởi AI
Strategic Management Journal - Tập 17 Số S2 - Trang 109-122 - 1996
Tóm tắtVới những giả định về đặc tính của tri thức và các yêu cầu tri thức của sản xuất, doanh nghiệp được khái niệm hóa như một tổ chức tích hợp tri thức. Đóng góp chính của bài báo là khám phá các cơ chế điều phối mà qua đó các doanh nghiệp tích hợp tri thức chuyên môn của các thành viên của mình. Khác với tài liệu trước đây, tri thức được nhìn nhận là tồn tại tr...... hiện toàn bộ
#Doanh nghiệp #Tri thức #Tích hợp tri thức #Thiết kế tổ chức #Khả năng tổ chức #Đổi mới tổ chức #Phân phối quyền ra quyết định #Hệ thống cấp bậc #Ranh giới doanh nghiệp #Quản lý
Bàn luận về tác động của công nghệ thông tin đến quy mô hoạt động và quyền ra quyết định trong doanh nghiệp
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 10-14 - 2014
Sự bùng nổ của công nghệ thông tin và những lợi ích mà nó mang lại cho đời sống nói chung và hoạt động kinh doanh nói riêng đã không còn là đề tài xa lạ. Tuy nhiên, nghiên cứu về công nghệ thông tin cũng như về ảnh hưởng của nó đến hoạt động kinh doanh dưới góc độ các lý thuyết kinh tế vẫn chưa dồi dào. Bài báo nghiên cứu hệ thống thông tin ở góc độ kinh tế học thông qua việc đưa ra các ...... hiện toàn bộ
#công nghệ thông tin #lý thuyết đại diện #lý thuyết chi phí giao dịch kinh tế #quy mô doanh nghiệp #quyền ra quyết định
Quyền của Các Dân Tộc Bản Địa trong Quản Trị Biến Đổi Khí Hậu Quốc Gia: Phân Tích Các Đóng Góp Được Xác Định Quốc Gia (NDCs) Dịch bởi AI
Ambio - Tập 53 - Trang 138-155 - 2023
Mặc dù sự công nhận đóng góp của các dân tộc bản địa đối với quản trị khí hậu bởi cộng đồng quốc tế đã dần tăng lên, nhưng một cách tiếp cận dựa trên quyền lợi trong hành động khí hậu quốc gia vẫn còn thiếu vắng. Bài báo này phân tích sự công nhận quyền của các dân tộc bản địa trong Các Đóng Góp Được Xác Định Quốc Gia (NDCs) theo Hiệp định Paris. Chúng tôi đã tiến hành phân tích nội dung của tất c...... hiện toàn bộ
#Quyền của các dân tộc bản địa #Quản trị khí hậu #Các Đóng Góp Được Xác Định Quốc Gia (NDCs) #Hiệp định Paris #Tự quyết bền vững.
Phân biệt giới trong việc phân bổ tài nguyên của hộ gia đình di cư Dịch bởi AI
Journal of Population Economics - Tập 28 - Trang 565-592 - 2015
Bài báo này xem xét mối quan hệ giữa di cư quốc tế và phân biệt giới dưới góc độ quyền lực ra quyết định đối với việc phân bổ tài nguyên trong hộ gia đình. Tính nội sinh của di cư được giải quyết bằng chiến lược xác định theo phong cách chênh lệch trong chênh lệch và mô hình hiệu ứng cố định của hộ gia đình. Kết quả cho thấy rằng trong thời gian người đứng đầu hộ gia đình di cư vắng mặt, một tỷ lệ...... hiện toàn bộ
#di cư quốc tế #phân biệt giới #quyền lực ra quyết định #phân bổ tài nguyên #hộ gia đình
Luật giám sát các cơ sở chăm sóc sức khỏe; ‘sự kềm giữ tài sản’ của các cơ sở chăm sóc sức khỏe; quyền hạn của Bộ trưởng Bộ Y tế, Phúc lợi xã hội trong việc ban hành quy định không phải là vô hạn; quyết định bị phản đối thiếu cơ sở pháp lý: kháng cáo được chấp nhận Dịch bởi AI
Tijdschrift voor Gezondheidsrecht - Tập 33 - Trang 114-120 - 2009
Vào tháng 7 năm 2007, Bộ trưởng đã ban hành quyết định nhằm quy định một số điều kiện liên quan đến sự cấp phép trước đó cho các đương đơn trong khuôn khổ của WTZi. Theo đó, các cơ sở phải sử dụng doanh thu thu được từ các giao dịch bất động sản liên quan đến các tòa nhà của họ, hoặc số dư còn lại sau khi thanh lý, để phục vụ cho lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Mục đích của quyết định này là đảm bảo r...... hiện toàn bộ
#Luật giám sát #chăm sóc sức khỏe #bất động sản #Bộ trưởng Bộ Y tế #quyền hạn #quyết định hành chính
Đánh giá trước về chỉ định y tế cho các nỗ lực hồi sinh ở cư dân viện dưỡng lão bởi bác sĩ gia đình Dịch bởi AI
Zeitschrift für Allgemeinmedizin - Tập 98 - Trang 346-350 - 2022
Quy trình ra quyết định xem có nên thực hiện nỗ lực hồi sinh khi ngừng tuần hoàn hay không diễn ra trong một không gian căng thẳng giữa việc lập kế hoạch trước và sự tất yếu khi xảy ra ngừng tuần hoàn. Trong bối cảnh này, trách nhiệm đưa ra quyết định trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe được phân chia giữa cư dân, nhân viên y tế và bác sĩ gia đình. Đối với việc lập kế hoạch trước, việc khuyến khích ...... hiện toàn bộ
#hồi sinh #ngừng tuần hoàn #bác sĩ gia đình #lập kế hoạch chăm sóc sức khỏe #quyền tự quyết của bệnh nhân #đánh giá trước
Phụ nữ trong các vị trí tinh hoa: Người trong cuộc hay người ngoài cuộc? Dịch bởi AI
Sociological Forum - Tập 3 - Trang 566-585 - 1988
Các vị trí thể chế chính thức và sự tham gia không chính thức vào các mạng lưới tinh hoa được xem xét đối với phụ nữ và nam giới nắm giữ vị trí ra quyết định chủ chốt trong các tổ chức quyền lực tại ba xã hội phát triển: Hoa Kỳ, Tây Đức và Úc. Ở cả ba quốc gia này, số lượng phụ nữ ít ỏi được tập trung vào một số lượng nhỏ các vị trí tinh hoa, đặc biệt là những vị trí dành riêng cho phụ nữ. Bối cản...... hiện toàn bộ
#phụ nữ #mạng lưới tinh hoa #vị trí quyền lực #quyết định #xã hội phát triển
Quyền tự chủ của phụ nữ trong quyết định hộ gia đình và bạo lực từ bạn tình: bằng chứng từ Pakistan Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 19 - Trang 255-280 - 2020
Mục tiêu của nghiên cứu này là khám phá mối liên hệ giữa quyền tự chủ của phụ nữ trong quyết định hộ gia đình và bạo lực từ bạn tình trong một bối cảnh rất có liên quan nhưng ít được nghiên cứu: Pakistan. Sử dụng một bộ dữ liệu đại diện quốc gia, và áp dụng các phương pháp ước lượng phù hợp và ước lượng phân đoạn, chúng tôi cho thấy rằng việc tăng cường quyền tự chủ của phụ nữ trong quyết định hộ ...... hiện toàn bộ
#quyền tự chủ của phụ nữ #quyết định hộ gia đình #bạo lực từ bạn tình #Pakistan
Có thông tin đầy đủ? Có đại diện tốt? Gần như không có quyền lực? Nạn nhân và Quyết định của Viện Kiểm sát Dịch bởi AI
European Journal on Criminal Policy and Research - Tập 14 - Trang 249-261 - 2008
Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về cách thức các công tố viên phải tương tác với nạn nhân trong quá trình làm việc của họ trong các thủ tục hình sự và những vai trò chính thức mà nạn nhân có thể đảm nhận trong các thủ tục này. Ngoài việc khám phá những quyền của nạn nhân trong các thủ tục hình sự, bài viết cũng phân tích ý nghĩa của việc trở thành công tố viên bổ sung hoặc cô...... hiện toàn bộ
Tổng số: 27   
  • 1
  • 2
  • 3